Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
óng ả



adj
lissome
dáng ngÆ°á»i cô ta óng ả Her figuce is lissome

[óng ả]
tính từ.
lissome.
dáng ngÆ°á»i cô ta óng ả
Her figuce is lissome.
slender in build, of slender build
burnished, glossy
mái tóc óng ả
burnished hair



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.